Có 2 kết quả:
动向 dòng xiàng ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˋ • 動向 dòng xiàng ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
xu hướng, khuynh hướng
Từ điển Trung-Anh
(1) trend
(2) tendency
(2) tendency
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xu hướng, khuynh hướng
Từ điển Trung-Anh
(1) trend
(2) tendency
(2) tendency
Bình luận 0