Có 2 kết quả:

动向 dòng xiàng ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˋ動向 dòng xiàng ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

xu hướng, khuynh hướng

Từ điển Trung-Anh

(1) trend
(2) tendency

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

xu hướng, khuynh hướng

Từ điển Trung-Anh

(1) trend
(2) tendency

Bình luận 0